cricket ball
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cricket ball+ Noun
- quả bóng môn cầu tường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cricket ball"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cricket ball":
croquet ball cricket ball - Những từ có chứa "cricket ball" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quần dế dũi bi dế bánh bỏng băng phiến chả viên hòn đạn phát bóng more...
Lượt xem: 737